Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
19
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
갈취하다
갈취하다
[喝取하다]
Động từ - 동사
/갈취하다/
Nghĩa
1 : cướp bóc, trấn lột
위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다.
Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈취할,갈취하겠습니다,갈취하지 않,갈취하시겠습니다,갈취해요,갈취합니다,갈취합니까,갈취하는데,갈취하는,갈취한데,갈취할데,갈취하고,갈취하면,갈취하며,갈취해도,갈취한다,갈취하다,갈취하게,갈취해서,갈취해야 한다,갈취해야 합니다,갈취해야 했습니다,갈취했다,갈취했습니다,갈취합니다,갈취했고,갈취하,갈취했,갈취해,갈취한,갈취해라고 하셨다,갈취해졌다,갈취해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
갈 - 喝
hát , hạt , ái , ới
갈
채
[
喝
采]
sự cổ vũ, sự hoan hô
취 - 取
thủ , tụ
갈
취
[喝
取
]
sự cướp bóc, sự trấn lột
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈취하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 갈취하다
:
cướp bóc, trấn lột
갈취하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 갈취하다
: [갈취하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi