Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈취하다
갈취하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cướp bóc, trấn lột
위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다.
Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈취할,갈취하겠습니다,갈취하지 않,갈취하시겠습니다,갈취해요,갈취합니다,갈취합니까,갈취하는데,갈취하는,갈취한데,갈취할데,갈취하고,갈취하면,갈취하며,갈취해도,갈취한다,갈취하다,갈취하게,갈취해서,갈취해야 한다,갈취해야 합니다,갈취해야 했습니다,갈취했다,갈취했습니다,갈취합니다,갈취했고,갈취하,갈취했,갈취해,갈취한,갈취해라고 하셨다,갈취해졌다,갈취해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갈 - 喝
hát , hạt , ái , ới
sự cổ vũ, sự hoan hô
취 - 取
thủ , tụ
sự cướp bóc, sự trấn lột

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈취하다 :
    1. cướp bóc, trấn lột

Cách đọc từ vựng 갈취하다 : [갈취하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.