Có 4 kết quả cho từ : 경감
Nghĩa
1 : thanh tra cảnh sát
경위의 위이고 경정의 아래인 경찰 공무원 계급. 또는 그 직위의 사람.
Cấp bậc cán bộ cảnh sát cao hơn trung úy và thấp hơn cảnh sát trưởng, hoặc người ở cấp bậc như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경감을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 監
giam , giám
경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경감 :
- thanh tra cảnh sát
Cách đọc từ vựng 경감 : [경ː감]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc