Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 경감
경감2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thanh tra cảnh sát
경위의 위이고 경정의 아래인 경찰 공무원 계급. 또는 그 직위의 사람.
Cấp bậc cán bộ cảnh sát cao hơn trung úy và thấp hơn cảnh sát trưởng, hoặc người ở cấp bậc như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경감하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육부는 사교육비 경감 대책으로학교방과활동 계획안제시하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
흉년이 들자 정부농부들의 세금절반으로 경감을 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감으로 특진하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감으로 임명되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감으로 승진되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 다음 달에 경감으로 승진하게 됐어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경감아직 미해결연쇄 살인 사건에 관한 수사직접 나서기 시작하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 監
giam , giám
sự giam cầm, sự giam giữ
경 - 警
cảnh
sự cảnh giác, sự ý thức

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경감 :
    1. thanh tra cảnh sát

Cách đọc từ vựng 경감 : [경ː감]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.