Có 1 kết quả cho từ : 게이트볼
게이트볼
[▼gate ball]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : môn bóng cổng
나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기.
Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게이트볼 :
- môn bóng cổng
Cách đọc từ vựng 게이트볼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.