Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 게이트볼
게이트볼
[▼gate ball]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : môn bóng cổng
나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기.
Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
게이트볼하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게이트볼배우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니께서 요즘 게이트볼에 푹 빠지셨다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선수나무 스틱으로 게이트볼 공을 쳐서 골대를 맞혀 점수를 얻었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나이 드신 어른들이 운동장에서 가볍게 게이트볼 경기를 하신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니께서 요즘 게이트볼에 푹 빠지셨다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도내 14개 시·군의 2천여 명은 육상, 배드민턴, 골볼, 역도, 사격, 수영, 게이트볼 등 20개 종목출전선의경쟁을 펼칩니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 게이트볼 :
    1. môn bóng cổng

Cách đọc từ vựng 게이트볼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.