Có 1 kết quả cho từ : 굴레
굴레
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dàm, dây cương
말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
2 : sự trói buộc, sự ràng buộc
(비유적으로) 자유롭지 못하게 무엇인가에 구속되는 것.
(cách nói ẩn dụ) Việc bị phụ thuộc vào cái gì đó làm cho mất tự do.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴레 :
- dàm, dây cương
- sự trói buộc, sự ràng buộc
Cách đọc từ vựng 굴레 : [굴레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.