Có 1 kết quả cho từ : 고무바퀴
고무바퀴
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bánh xe cao su
자동차나 자전거에 쓰이는 둘레에 고무를 씌운 바퀴.
Bánh xe bọc cao su quanh vành bánh (chủ yếu dùng cho xe ô tô hay xe đạp).
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무바퀴 :
- bánh xe cao su
Cách đọc từ vựng 고무바퀴 : [고무바퀴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.