Có 4 kết quả cho từ : 공제
Nghĩa
1 : sự khấu trừ, sự trừ bớt
전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.
Việc trừ hoặc lấy ra số tiền hay số lượng nhất định khỏi phần tổng thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공제를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공제를 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공제가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의료비가 공제되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 控
khoang , khống
제 - 除
trừ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공제 :
- sự khấu trừ, sự trừ bớt
Cách đọc từ vựng 공제 : [공ː제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.