Có 20 kết quả cho từ : 달하다
Nghĩa
1 : đạt, đạt đến
어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó.
2 : đạt được
목적이나 목표를 이루다.
Đạt đến mục đích hay mục tiêu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 달하다 :
- đạt, đạt đến
- đạt được
Cách đọc từ vựng 달하다 : [달하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc