Có 1 kết quả cho từ : 관아
Nghĩa
1 : quan nha
(옛날에) 관리들이 나랏일을 처리하던 관청.
(ngày xưa) Nơi quan trường mà các quan lại xử lý công việc của đất nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 官
quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관아 :
- quan nha
Cách đọc từ vựng 관아 : [과나]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc