Có 1 kết quả cho từ : 객사하다
Nghĩa
1 : chết xa nhà, chết xa quê hương, chết nơi đất khách quê người
자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽다.
Chết ở nơi xa nhà hay quê hương của mình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 객사할,객사하겠습니다,객사하지 않,객사하시겠습니다,객사해요,객사합니다,객사합니까,객사하는데,객사하는,객사한데,객사할데,객사하고,객사하면,객사하며,객사해도,객사한다,객사하다,객사하게,객사해서,객사해야 한다,객사해야 합니다,객사해야 했습니다,객사했다,객사했습니다,객사합니다,객사했고,객사하,객사했,객사해,객사한,객사해라고 하셨다,객사해졌다,객사해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 객사하다 :
- chết xa nhà, chết xa quê hương, chết nơi đất khách quê người
Cách đọc từ vựng 객사하다 : [객싸하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.