Có 1 kết quả cho từ : 겨울나무
겨울나무
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây mùa đông
겨울이 되어 앙상하게 나뭇가지만 남은 나무.
Cây chỉ còn có cành trơ trụi khi mùa đông đến.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겨울나무 :
- cây mùa đông
Cách đọc từ vựng 겨울나무 : [겨울라무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc