Có 1 kết quả cho từ : 가속되다
Nghĩa
1 : được gia tốc, được tăng tốc
속도가 높아지다.
Tốc độ trở nên nhanh hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가속될,가속되겠습니다,가속되지 않,가속되시겠습니다,가속돼요,가속됩니다,가속됩니까,가속되는데,가속되는,가속된데,가속될데,가속되고,가속되면,가속되며,가속돼도,가속된다,가속되다,가속되게,가속돼서,가속돼야 한다,가속돼야 합니다,가속돼야 했습니다,가속됐다,가속됐습니다,가속됩니다,가속됐고,가속되,가속됐,가속돼,가속된,가속돼라고 하셨다,가속돼졌다,가속돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가속되다 :
- được gia tốc, được tăng tốc
Cách đọc từ vựng 가속되다 : [가속뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.