대 - 代
đại
고생대
đại cổ sinh, kỉ nguyên Đại cổ sinh
교대하다
giao ca, thay ca, đổi ca
구시대적
tính cổ hũ, tính lạc hậu, tính lỗi thời
국가 대표
đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia
근대
thời cận đại, thời đại gần đây
기성세대
thế hệ cũ, thế hệ trước
대납
sự nộp thay, sự trả thay
대납2
sự trả thay, sự trả thế
대대손손
cha truyền con nối, đời này qua đời khác
대리
sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ
대리2
dae-ri, phó trưởng phòng, trợ lí trưởng phòng
대리2
chức vụ thay thế, người thay thế
대리모
người đẻ mướn, người sinh hộ
대리인
người làm thay, người được ủy quyền, người được ủy nhiệm
대리자
người làm thay, người được ủy nhiệm
대리하다
thay thế, làm thay
대물림
việc để lại, việc truyền lại
대변하다
nói thay, đại diện phát ngôn
대변하다2
phản ánh rõ, nêu bật, tỏ rõ
대부2
cây đại thụ, tướng lĩnh
대신2
(sự) thay vì, thay cho
대역
sự đóng thế, người đóng thế
대용
sự thay thế, việc dùng thay, vật thay thế
대의원
người đại diện, đại biểu
대치시키다
thay thế, cho thay thế
대타
người đánh thay (pinch-hitter)
대타2
người thay thế, người dự bị
대표 선수
tuyển thủ đại diện, tuyển thủ quốc gia
대표성
tính đại diện, tính tiêu biểu
대표 이사
giám đốc đại diện, giám đốc điều hành
대표자
người đại diện, đại biểu
대표적
tính tiêu biểu, tính đại diện
대표적
mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện
대표 팀
đội đại diện, đội tuyển
대필
việc viết thay, bài viết được viết thay
대행
việc làm thay, việc là dịch vụ
대행2
người tạm thay quyền, chức vụ tạm thay quyền
동시대
đồng đại, cùng thời đại
동시대인
người đồng đại, người cùng thời đại
수석대표
người đứng đầu, người đại diện
신세대
thế hệ trẻ, thế hệ mới
신세대적
tính chất thế hệ mới, tính chất thế hệ trẻ
신세대적
mang tính thế hệ mới, mang tính thế hệ trẻ
신진대사
sự thay cái mới đổi cái cũ, sự hấp thụ cái mới thải cái cũ.
원시 시대
thời cổ đại, thời nguyên thủy
전근대적
mang tính tiền cận đại
차세대
thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới
세대2
thế hệ, người thuộc thế hệ
세대교체
sự chuyển giao thế hệ
시대2
thời đại, thời đại ngày nay
시대착오
sự lỗi thời, sự lạc hậu, sự tụt hậu
시대착오적
tính chất lỗi thời, tính chất lạc hậu, tính chất tụt hậu
시대착오적
mang tính lỗi thời, mang tính lạc hậu, mang tính tụt hậu
신석기 시대
thời kì đồ đá mới, thời đại đồ đá mới
암흑시대
thời đại u mê, thời đại ngu muội
일제 시대
thời kì đế quốc Nhật
자손만대
con cháu đời đời, tử tôn vạn đại
전성시대
thời đại đỉnh cao, thời đại thịnh vượng, thời đại huy hoàng
초현대적
mang tính siêu hiện đại
태평성대
thái bình thịnh đại, thời đại thái bình
현대병
bệnh của người hiện đại
현대식
kiểu hiện đại, mẫu hiện đại
현시대
thời đại ngày nay, thời đại hiện nay
화대
tiền boa cho gái (mãi dâm)
후대
thời đại sau, thế hệ sau
시 - 時
thì , thời
고시조
Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ)
시시때때로
từng lúc từng khi, lúc lúc
구시대적
tính cổ hũ, tính lạc hậu, tính lỗi thời
금시초문
điều lần đầu được nghe, nay mới nghe, giờ mới nghe
당시
lúc đó, thời đó, đương thời
동시
đồng thời, cùng một lúc
동시대
đồng đại, cùng thời đại
동시대인
người đồng đại, người cùng thời đại
만시지탄
vãn thời chi thán, hối tiếc chuyện đã qua
물시계
mulsigye; đồng hồ nước
비상시
trường hợp bất thường, khi có sự cố
사시사철
suốt bốn mùa, cả năm
삽시간
trong nháy mắt, trong phút chốc
상시
luôn luôn, lúc nào cũng
소싯적
thời trai trẻ, thời thanh niên
수시
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
원시 시대
thời cổ đại, thời nguyên thủy
평시
lúc bình thường, mọi khi, thông thường
필요시
khi cần thiết, lúc cần
한시바삐
nhanh chóng, mau lẹ, vội vã
항시
thường ngày, hằng ngày
단시간
ngắn hạn, thời gian ngắn
삼시
ba bữa ăn, giờ dùng bữa
생시3
thuở sinh thời, lúc sinh thời
세시 풍속
phong tục theo mùa, phong tục theo tiết trời
시각표
lịch vận hành, biểu thời gian
시간 강사
giảng viên hợp đồng theo giờ
시간제
chế độ tính theo thời gian
시간표
thời gian biểu, thời khóa biểu
시공
thời gian và không gian
시급
tiền tính theo thời gian
시급히
một cách gấp rút, một cách cấp bách
시기적
mặt thời gian, tính cơ hội
시기적
về mặt thời gian, về tính cơ hội
시기적절하다
đúng lúc, hợp thời
시대2
thời đại, thời đại ngày nay
시대착오
sự lỗi thời, sự lạc hậu, sự tụt hậu
시대착오적
tính chất lỗi thời, tính chất lạc hậu, tính chất tụt hậu
시대착오적
mang tính lỗi thời, mang tính lạc hậu, mang tính tụt hậu
시류
dòng thời đại, xu hướng thời đại
시방
bây giờ, lúc này, giờ đây
시방
hiện giờ, lúc này, giờ đây
시보
việc điểm báo thời gian, việc báo giờ
시차
sự sai giờ, sự lệch giờ
시차2
sự chênh lệch múi giờ
시한폭탄
bom đặt giờ, bom nổ chậm
신석기 시대
thời kì đồ đá mới, thời đại đồ đá mới
암흑시대
thời đại u mê, thời đại ngu muội
영업시간
giờ bán hàng, thời gian mở cửa hàng
유사시
khi có chuyện, trong trường hợp cấp bách
일시불
thanh toán ngay, trả ngay
일제 시대
thời kì đế quốc Nhật
임시
sự lâm thời, cái tạm thời
전성시대
thời đại đỉnh cao, thời đại thịnh vượng, thời đại huy hoàng
점심시간
giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa
해시계
Haesigye; đồng hồ mặt trời
현시대
thời đại ngày nay, thời đại hiện nay
호시절
thời tốt đẹp, thời thuận lợi, thời tươi đẹp
회중시계
đồng hồ quả quýt, đồng hồ bỏ túi
오 - 誤
ngộ
과오
lỗi lầm, sai sót, khuyết điểm
오기
sự viết sai, lỗi viết nhầm, chỗ viết sai
오답
sự giải đáp sai, lời đáp sai, câu trả lời sai
오도
sự chỉ đạo sai, sự hướng đạo sai
오도되다
trở nên sai trái, bị hướng đạo sai
오도하다
hướng đạo sai, chỉ đạo sai, dẫn dắt sai
오독
Sự đọc nhầm, sự đọc sai
오류2
lỗi máy tính, sai hỏng của máy tính
오발
sự bắn nhầm, sự bắn sai
오발2
sự lỡ lời, sự khiếm nhã
오보
sự thông báo sai, bản thông báo sai
오산
sự tính nhầm, lỗi tính toán
오산2
sự tính toán sai lầm, tính toán sai lầm
오심
xử sai, phán sai, kết luận sai
오용
sự dùng sai, sự lạm dụng
오용되다
bị dùng sai, bị lạm dụng
오인
sự ngộ nhận, sự lầm lạc, sự lầm đường lạc lối
오인되다
bị ngộ nhận, bị lầm lạc, bị lầm đường lạc lối
오인하다
ngộ nhận, lầm lạc, lầm đường lạc lối
오입
sự ngoại tình, sự thông dâm, sự dan díu
오입쟁이
kẻ phụ tình, kẻ ngoại tình, kẻ thông dâm
오타
sự gõ sai chữ, chữ sai
오해
sự hiểu lầm, sự hiểu sai
오해되다
bị hiểu lầm, bị hiểu nhầm
시대착오
sự lỗi thời, sự lạc hậu, sự tụt hậu
시대착오적
tính chất lỗi thời, tính chất lạc hậu, tính chất tụt hậu
시대착오적
mang tính lỗi thời, mang tính lạc hậu, mang tính tụt hậu
착오
sự sai lầm, sự nhầm lẫn
적 - 的
đích , để
가변적
tính khả biến, tính có thể thay đổi
가변적
có tính khả biến, mang tính biến đổi
가부장적
mang tính gia trưởng
가시적
tính có thể nhìn bằng mắt, tính hữu hình
가시적
mang tính có thể thấy được, mang tính hữu hình
가식적
tính giả dối, tính giả tạo, tính màu mè
가식적
mang tính chất giả dối, mang tính chất giả tạo, mang tính chất màu mè
가학적
mang tính ngược đãi, mang tính hạch sách
가학적
tính ngược đãi, tính hạch sách
간헐적
sự cách quãng, sự gián đoạn
간헐적
mang tính cách quãng, mang tính gián đoạn
감동적
tính cảm động, tính xúc động
감동적
có tính cảm động, có tính xúc động
감상적
tính đa cảm, tính dễ xúc động, tính uỷ mị
감상적
đa cảm, xúc động, uỷ mị
감성적2
tính mẫn cảm, tính đa cảm
감성적
có tính cảm tính, mang tính cảm tính
감정적
tính tình cảm, tính cảm tính
감정적
mang tính tình cảm, mang tính cảm tính
강박적
sự cưỡng bách, sự cưỡng ép
강박적
mang tính cưỡng bách, mang tính cưỡng ép
강압적
tính độc đoán, tính chuyên chế, tính áp đặt
강압적
mang tính độc đoán, mang tính chuyên chế, mang tính áp đặt
강제적
tính cưỡng chế, tính bắt buộc
강제적
mang tính cưỡng chế, mang tính bắt buộc, mang tính ép buộc
개괄적
tính khái quát, tính sơ lược
개괄적
mang tính khái quát, mang tính sơ lược
개략적
tính chất tóm tắt, tính chất tóm lược
개략적
mang tính tóm tắt, mang tính tóm lược
개방적
mang tính thông thoáng
개별적
có tính chất riêng biệt, có tính riêng lẻ
개성적
tính cá tính, tính độc đáo
개성적
mang tính cá tính, mang tính độc đáo
개연적
việc có khả năng xảy ra
개혁적
tính đổi mới, tính cải cách
개혁적
mang tính đổi mới, mang tính cách tân, mang tính cải cách
객관적
mang tính khách quan, khách quan
격정적
mang tính cuồng nhiệt
결사적
sự quyết tử, sự liều chết, sự sẵn sàng chết
결사적
mang tính quyết tử, có tính liều mạng, mang tính liều chết
결정적2
mang tính quyết định
경멸적
tính khinh miệt, tính miệt thị, tính khinh bỉ
경멸적
mang tính khinh miệt, mang tính miệt thị, mang tính khinh bỉ
경이적
tính đáng kinh ngạc, tính kỳ diệu
경쟁적
mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua
경제적
tính kinh tế, mặt kinh tế
경제적
mang tính kinh tế, về mặt kinh tế
경제적2
có tính kinh tế, một cách kinh tế.
경험적
mang tính kinh nghiệm
계산적2
tính tính toán, tính cân nhắc
계절적
tính thời vụ, tính theo mùa
계층적
tính thứ bậc, tính giai tầng
계층적
mang tính giai cấp, mang tính thứ bậc
계통적2
tính dòng dõi, tính phả hệ
계통적2
mang tính dòng dõi, mang tính phả hệ
고고학적
mang tính khảo cổ học
고답적
tính sách vở, tính trí thức sách vở
고답적
mang tính trí thức sách vở, mang tính xa rời thực tế
고립적
có tính bị cô lập, có tính bị đơn độc
고압적
thế áp đảo, thế hống hách
고압적
mang tính áp đảo, mang tính hống hách
고전적2
cái đặc trưng, cái tiêu biểu
고질적
tính mãn tính, tính kinh niên
고질적2
sự triền miên, sự kéo dài
고질적
mang tính kinh niên, thuộc về mãn tính
고질적2
mang tính ăn sâu, mang tính bám chặt
고차원적
sự siêu việt, tinh vi
고차원적
mang tính tiêu chuẩn cao, mang tính cao cấp
고혹적
sự mê mẩn, sự mê hoặc, sự mê hồn, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn
고혹적
mê mẩn, mê hoặc, mê hồn, lôi cuốn, hấp dẫn
습관적
tính quen thói, tính quen nếp, thói quen
습관적
mang tính thói quen, theo thói quen
공격적
sự công kích, sự tấn công
공리적
tư lợi, lợi ịch cá nhân
공리적
thuộc về tư lợi, lợi ích cá nhân
공상적
tính chất mộng tưởng, tính chất không thưởng
공상적
mang tính mộng tưởng, mang tính không thưởng
공식적2
mang tính chính thức
공적
công, công cộng, công chúng, nơi công cộng, cái chung
공통적
mang tính giống nhau, mang tính chung, mang tính tương đồng
과도기적
tính chất thời kì quá độ
과도기적
mang tính chất thời kì quá độ
과장적
tính phóng đại, tính cường điệu hóa, tính thổi phồng
과장적
mang tính phóng đại, mang tính cường điệu hóa, mang tính thổi phồng
과학적
khoa học, tính khoa học
과학적
thuộc về khoa học, mang tính khoa học
관념적
tính lý tưởng, tính quan niệm
관념적
mang tính lý tưởng, mang tính quan niệm
관능적
tính khiêu gợi, tính gợi cảm
관능적
mang tính khiêu gợi, mang tính gợi cảm
관망적
mang tính bàng quan, mang tính chất quan sát
관용적
tính quán ngữ, tính thành ngữ
관용적
mang tính quán dụng, mang tính quán ngữ
관조적
tính trầm ngâm, tính trầm tư, tính suy tư, tính ngẫm nghĩ
관조적
mang tính trầm tư, mang tính suy tư
광신적
tính cuồng tín, sự tin tưởng mù quáng
광신적
một cách cuồng tín, mang tính tin tưởng mù quáng
광적
tính mù quáng, tính điên rồ
광적
mang tính mù quáng, mang tính điên rồ
구시대적
tính cổ hũ, tính lạc hậu, tính lỗi thời
구조적
tính cấu trúc, tính cơ cấu, tính tổ chức
구조적
mang tính cấu trúc, mang tính cơ cấu, mang tính tổ chức
국내적
tính quốc nội, tính nội địa, tính trong nước
국내적
mang tính quốc nội, mang tính nội địa, mang tính trong nước
국지적
tính cục bộ, tính địa phương
국지적
thuộc về vùng, thuộc về địa phương
굴욕적
sự bị sỉ nhục, sự nhục nhã
굴종적
mang tính phục tùng, mang tính quy phục
권위적
sự quyền uy, sự thế lực, tầm ảnh hưởng
권위적
hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán
권위주의적
Mang tính quyền uy chủ nghĩa
권위주의적
Thuộc chủ nghĩa quyền uy