Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구상되다
구상되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được cân nhắc, được dự tính
앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등이 곰곰이 생각되다.
Nội dung, quy mô, cách thực hiện việc sẽ làm trong tương lai được suy nghĩ cẩn thận.
2 : được thai nghén, được sắp xếp, được lên ý tưởng, được phác thảo
예술 작품을 창작할 때, 작품의 내용이나 표현 형식 등이 미리 생각되어 정해지다.
Nội dung hay hình thức biểu hiện của tác phẩm được suy nghĩ và định ra trước, khi sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구상될,구상되겠습니다,구상되지 않,구상되시겠습니다,구상돼요,구상됩니다,구상됩니까,구상되는데,구상되는,구상된데,구상될데,구상되고,구상되면,구상되며,구상돼도,구상된다,구상되다,구상되게,구상돼서,구상돼야 한다,구상돼야 합니다,구상돼야 했습니다,구상됐다,구상됐습니다,구상됩니다,구상됐고,구상되,구상됐,구상돼,구상된,구상돼라고 하셨다,구상돼졌다,구상돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 構
cấu
sự hình thành trong đầu, sự vạch ra trong đầu, sự tính toán, sự vạch kế hoạch, kế hoạch, ý đồ
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구상되다 :
    1. được cân nhắc, được dự tính
    2. được thai nghén, được sắp xếp, được lên ý tưởng, được phác thảo

Cách đọc từ vựng 구상되다 : [구상되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.