Có 1 kết quả cho từ : 개런티
개런티
[guarantee]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tiền cát sê
무대나 영화, 드라마, 광고 등에 출연할 때 계약에 따라 받는 금액.
Số tiền nhận được theo hợp đồng khi diễn trong phim điện ảnh, phim truyền hình, quảng cáo hay sân khấu v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개런티 :
- tiền cát sê
Cách đọc từ vựng 개런티 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc