Có 1 kết quả cho từ : 측근자
Nghĩa
1 : cận thần, kẻ thân cận
곁에서 가까이 모시는 사람.
Người phụng sự gần bên.
2 : người thân cận
어떤 사람과 가까운 관계에 있는 사람.
Người có quan hệ gần gũi với một người nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근 - 近
cấn , cận , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 측근자 :
- cận thần, kẻ thân cận
- người thân cận
Cách đọc từ vựng 측근자 : [측끈자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc