Có 2 kết quả cho từ : 간사하다
Nghĩa
1 : gian tà
원칙 없이 자신의 이익에 따라 변하는 성질이 있다.
Có tính chất thay đổi theo lợi ích của bản thân mà không có nguyên tắc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간사할,간사하겠습니다,간사하지 않,간사하시겠습니다,간사해요,간사합니다,간사합니까,간사하는데,간사하는,간사한데,간사할데,간사하고,간사하면,간사하며,간사해도,간사한다,간사하다,간사하게,간사해서,간사해야 한다,간사해야 합니다,간사해야 했습니다,간사했다,간사했습니다,간사합니다,간사했고,간사하,간사했,간사해,간사한,간사해라고 하셨다,간사해졌다,간사해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간사하다 :
- gian tà
Cách đọc từ vựng 간사하다 : [간사하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.