Có 2 kết quả cho từ : 아랫사람
아랫사람
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người dưới
나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람.
Người có tuổi tác hay vai vế thấp hơn mình.
2 : cấp dưới, kẻ dưới
계급, 지위, 신분 등이 자기보다 낮은 사람.
Người có giai cấp, địa vị, thân phận... thấp hơn mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아랫사람과 겸상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아랫사람 :
- người dưới
- cấp dưới, kẻ dưới
Cách đọc từ vựng 아랫사람 : [아래싸람]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.