Có 1 kết quả cho từ : 글썽대다
글썽대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngấn lệ
눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Nước mắt ứ đọng đầy trong mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm cho như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글썽대다 :
- ngấn lệ
Cách đọc từ vựng 글썽대다 : [글썽대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc