Có 1 kết quả cho từ : 더빙
더빙
[dubbing]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự lồng tiếng
외국 영화의 대사를 해당 언어로 바꾸어 성우의 목소리로 다시 녹음하는 일.
Việc chuyển lời thoại của phim nước ngoài thành một ngôn ngữ tương ứng rồi thu lại bằng giọng của diễn viên lồng tiếng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]더빙을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더빙이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더빙 :
- sự lồng tiếng
Cách đọc từ vựng 더빙 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc