Có 6 kết quả cho từ : 데데하다
데데하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thô thiển, kém cỏi, tồi, vô giá trị, không ra gì
생김새나 행동 등이 흠이 많고 그리 훌륭하지 않다.
Hành động hay diện mạo có nhiều tỳ vết và không được hay ho cho lắm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데데하다 :
- thô thiển, kém cỏi, tồi, vô giá trị, không ra gì
Cách đọc từ vựng 데데하다 : [데데하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc