Có 3 kết quả cho từ : 백미
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 2 )
Nghĩa
1 : gạo trắng
흰 쌀.
Gạo trắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미 - 米
mễ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 백미 :
- gạo trắng
Cách đọc từ vựng 백미 : [뱅미]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc