Có 1 kết quả cho từ : 끼어들다
끼어들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chen vào, xen vào
다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끼어들다 :
- chen vào, xen vào
Cách đọc từ vựng 끼어들다 : [끼어들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc