Có 1 kết quả cho từ : 공기총
Nghĩa
1 : súng khí, súng hơi
압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총.
Súng bắn bằng sức ép của khí hơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공기총을 겨누다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공기총 :
- súng khí, súng hơi
Cách đọc từ vựng 공기총 : [공기총]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.