Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공기총
공기총
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : súng khí, súng hơi
압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총.
Súng bắn bằng sức ép của khí hơi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공기총맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총쏘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총소지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총발사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총을 겨누다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 공기총을 들고 산으로 사냥을 하러 가셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도는 공기총을 겨누며 사람들을 위협했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총사용 가능한 것인가요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기총직접 제작해 집에 보관하던 남성구속됐습니다.
Internet
공기총직접 제작해 집에 보관하던 남성구속됐습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 空
không , khống , khổng
sự bịa đặt, sự hư cấu
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
총 - 銃
súng
가스
súng hơi cay

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공기총 :
    1. súng khí, súng hơi

Cách đọc từ vựng 공기총 : [공기총]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.