Có 1 kết quả cho từ : 쌀쌀하다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Ngày 43 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
쌀쌀하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : se lạnh, lành lạnh
조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다.
Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh.
2 : lạnh nhạt, lãnh đạm
사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하다.
Tính cách hay thái độ của con người lạnh lùng và hờ hững.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 쌀쌀하다 :
- se lạnh, lành lạnh
- lạnh nhạt, lãnh đạm
Cách đọc từ vựng 쌀쌀하다 : [쌀쌀하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc