Có 1 kết quả cho từ : 개전
Nghĩa
1 : sự ăn năn, sự ân hận
잘못을 뉘우치고 마음을 바르게 고쳐먹음.
Sự hối tiếc về lỗi lầm và sửa đổi suy nghĩ của mình sao cho đúng đắn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개전을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개전 :
- sự ăn năn, sự ân hận
Cách đọc từ vựng 개전 : [개ː전]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc