Có 2 kết quả cho từ : 고아
Nghĩa
1 : trẻ mồ côi
부모가 죽거나 부모에게 버림받아 부모가 없는 아이.
Đứa trẻ không còn bố mẹ vì bố mẹ mất sớm hay bị bố mẹ bỏ rơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고아 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 孤
cô
아 - 兒
nghê , nhi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고아 :
- trẻ mồ côi
Cách đọc từ vựng 고아 : [고아]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc