Có 5 kết quả cho từ : 편하다
Chủ đề : Vận tải, hậu cần. ,Giao thông ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng sơ cấp phần 4
Nghĩa
1 : thoải mái
몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다.
Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.
2 : tiện lợi, thuận tiện
쉽고 간편하다.
Dễ và giản tiện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
편 - 便
tiện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 편하다 :
- thoải mái
- tiện lợi, thuận tiện
Cách đọc từ vựng 편하다 : [편하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.