Có 1 kết quả cho từ : 휘날리다
Chủ đề : Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
휘날리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bay phần phật
바람을 받아서 거세게 펄펄 흔들리다. 또는 그렇게 흔들리게 하다.
Đón gió và lắc vù vù mạnh mẽ. Hoặc làm cho rung lắc như vậy.
2 : bay lả tả, bay tung tóe, bay tứ tán
거세게 펄펄 흩어져 날다. 또는 그렇게 날게 하다.
Bị văng bay tứ tung một cách mạnh mẽ. Hoặc làm cho bay như vậy.
3 : tung, làm nổi (danh tiếng)
명성이나 이름 등을 널리 알리다.
Làm cho biết đến tên tuổi hay danh tính một cách rộng rãi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 휘날리다 :
- bay phần phật
- bay lả tả, bay tung tóe, bay tứ tán
- tung, làm nổi danh tiếng
Cách đọc từ vựng 휘날리다 : [휘날리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc