Có 12 kết quả cho từ : 아래
아래
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dưới
일정한 기준보다 낮은 위치.
Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định.
2 : bên dưới, cấp dưới
신분이나 나이, 지위 등에서 낮은 쪽.
Phía thấp về thân phận, tuổi tác hay địa vị...
3 : dưới
조건이나 영향 등이 미치는 범위.
Phạm vi mà điều kiện hay ảnh hưởng… tác động đến.
4 : sau, bên dưới
글 등에서 뒤에 오는 내용.
Nội dung xuất hiện ở phần phía sau trong bài viết...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아래 :
- dưới
- bên dưới, cấp dưới
- dưới
- sau, bên dưới
Cách đọc từ vựng 아래 : [아래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.