Có 1 kết quả cho từ : 대피소
Nghĩa
1 : nơi lánh nạn
위험을 잠깐 피할 수 있게 만들어 놓은 안전한 곳.
Nơi an toàn làm ra để có thể tạm thời tránh nguy hiểm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대피소에 몸을 피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대피소로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소 - 所
sở
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대피소 :
- nơi lánh nạn
Cách đọc từ vựng 대피소 : [대ː피소]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.