Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대피소
대피소
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nơi lánh nạn
위험을 잠깐 피할 수 있게 만들어 놓은 안전한 곳.
Nơi an toàn làm ra để có thể tạm thời tránh nguy hiểm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
주민들이 대피소에서 구호물자 공수기다리고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전투기공습주민들은 모두 지하 대피소에 숨었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대피소에 몸을 피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대피소로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대피소대피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어제 오후부터 내린 비로 강물이 불어나 위험합니다. 주민 여러분들은 대피소대피하셔야 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 이미 안전지대대피소마련해 두고 필요식량일용품 등을 준비해 두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 가족은 집이 물에 잠긴 다른 사람들과 함께 대피소학교로 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대피소대피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정상에 오르니 대피소 건물 하나가 동그맣게 서 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 待
đãi
sự chờ đợi mỏi mòn
소 - 所
sở
가계
thu nhập của gia đình
강습
nơi huấn luyện, nơi dạy
nơi, chỗ
개표
cửa soát vé, chỗ soát vé, cổng soát vé
개표
nơi kiểm phiếu
거래
nơi giao dịch, trung tâm giao dịch
검문
chốt kiểm tra
검사
phòng kiểm tra, cơ quan kiểm tra
검역
trạm kiểm dịch, phòng kiểm dịch
공포증
chứng sợ độ cao
thu nhập cao
득층
tầng lớp thu nhập cao
공공장
nơi công cộng
공중변
nhà vệ sinh công cộng
관리
cơ quan quản lí, phòng quản lí, ban quản lí
관측
trạm quan trắc
tiếng đồn lạ
교도
nhà tù, trại giam
교습
trung tâm dạy, lớp dạy
구치
trại tạm giam, nơi tạm giữ
국민
thu nhập quốc dân
phần, cục bộ
nơi quan trọng, yếu điểm
2
trọng điểm, trọng tâm
대피
nơi lánh nạn
도로명 주
địa chỉ tên đường
동사무
ủy ban phường
tiếng đồn
2
tiếng đồn lén, tiếng đồn từ sau lưng
tin đồn nhảm, tin vịt
매표
nơi bán vé
면사무
văn phòng quận, văn phòng huyện
면회
nơi đến thăm, nơi thăm nuôi
địa danh nổi tiếng
목공
xưởng mộc
khu mộ, mộ phần
불능
sự vạn năng
불위
Chẳng có gì không làm được
불위하다
Không có việc gì không làm được
sự tự do, người không thuộc đảng phái hay tổ chức nào
sự vô sở hữu
무임
không ấn định, không xác định
미아보호
nơi chăm sóc trẻ thất lạc
발전
nhà máy phát điện, trạm phát điện
피 - 避
tị , tỵ
sự đi lánh nạn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대피소 :
    1. nơi lánh nạn

Cách đọc từ vựng 대피소 : [대ː피소]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.