Có 3 kết quả cho từ : 금욕
Nghĩa
1 : sự kiêng khem, sự tiết chế
욕구나 욕망을 억제하고 참음.
Việc điều tiết và kìm nén ham muốn hay nhu cầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]금욕을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 禁
câm , cấm , cầm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금욕 :
- sự kiêng khem, sự tiết chế
Cách đọc từ vựng 금욕 : [그ː묙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc