Có 1 kết quả cho từ : 가판대
Chủ đề : Quận huyện
Nghĩa
1 : sạp hàng tạm
물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가판대 :
- sạp hàng tạm
Cách đọc từ vựng 가판대 : [가ː판대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.