Có 3 kết quả cho từ : 연가
Nghĩa
1 : tình ca, nhạc tình
사랑하는 사람을 그리며 부르는 노래.
Bài hát để hát nhớ nhung người yêu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
천연가스가 매장되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
연 - 戀
luyến
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 연가 :
- tình ca, nhạc tình
Cách đọc từ vựng 연가 : [연ː가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc