Có 2 kết quả cho từ : 권고
Nghĩa
1 : sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고함. 또는 그런 말.
Sự khuyến cáo và tìm sự đồng tình để làm việc gì đó, hoặc lời nói như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권고를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권고를 받아들이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 告
cáo , cốc
권 - 勸
khuyến
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권고 :
- sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
Cách đọc từ vựng 권고 : [권ː고]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc