Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 정책
정책
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chính sách
정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 부진했던 복지 정책가속도를 붙였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자주 바뀌는 입시 정책 때문수험생들의 혼란이 가중되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 새로정책여론비난을 받고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정당정부 정책대체로 동의했으나 각론에서는 입장 차이를 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나라대표공식적으로 발표하는 내용은 그 나라입장이나 정책으로 간주된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 생활이 어려운 서민들을 위해 대출 이자감면하는 정책추진했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 새로정책여론비난을 받고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정당정부 정책대체로 동의했으나 각론에서는 입장 차이를 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나라대표공식적으로 발표하는 내용은 그 나라입장이나 정책으로 간주된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 생활이 어려운 서민들을 위해 대출 이자감면하는 정책추진했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 政
chinh , chánh , chính
người giúp việc, người ở, ôsin
책 - 策
sách
강경
chính sách cứng rắn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정책 :
    1. chính sách

Cách đọc từ vựng 정책 : [정책]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.