Có 2 kết quả cho từ : 축가
Nghĩa
1 : bài hát chúc mừng
축하하기 위해 부르는 노래.
Bài hát được hát để chúc mừng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건축가가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
축 - 祝
chú , chúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 축가 :
- bài hát chúc mừng
Cách đọc từ vựng 축가 : [축까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc