Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 알아보다
알아보다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tìm hiểu
모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.
2 : nhận biết
눈으로 보고 구별하여 알다.
Nhìn bằng mắt và phân biệt biết được.
3 : nhận ra
잊어버리지 않고 기억하다.
Không quên mà nhớ.
4 : nhìn nhận
사람의 능력이나 물건의 가치 등을 인정하다.
Công nhận năng lực của con người hay giá trị của đồ vật...
5 : tìm kiếm
일할 곳을 찾다.
Tìm nơi làm việc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 알아볼,알아보겠습니다,알아보지 않,알아보시겠습니다,알아보요,알아봅니다,알아봅니까,알아보는데,알아보는,알아본데,알아볼데,알아보고,알아보면,알아보며,알아보도,알아본다,알아보다,알아보게,알아보서,알아보야 한다,알아보야 합니다,알아보야 했습니다,알아봤다,알아봤습니다,알아봅니다,알아봤고,알아보,알아봤,알아보,알아본,알아보라고 하셨다,알아보졌다,알아보지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 알아보다 :
    1. tìm hiểu
    2. nhận biết
    3. nhận ra
    4. nhìn nhận
    5. tìm kiếm

Cách đọc từ vựng 알아보다 : [아라보다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.