Có 4 kết quả cho từ : 고민
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 2
Nghĩa
1 : sự lo lắng, sự khổ tâm
마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 苦
cổ , khổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고민 :
- sự lo lắng, sự khổ tâm
Cách đọc từ vựng 고민 : [고민]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc