Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 고민
고민
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự lo lắng, sự khổ tâm
마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각진 턱이 고민이던 지수성형 수술을 하기로 결심했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 겨울이 되면서 얼굴에 허옇게 일어각질 때문에 고민이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고민하지 말고 꾸준히 노력하다 보면 언젠가 꿈을 이룰 수 있을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 오빠많이 먹는데도 살이 안 찌는 갈비씨고민많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈팡질팡 고민하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각진 턱이 고민이던 지수성형 수술을 하기로 결심했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 겨울이 되면서 얼굴에 허옇게 일어각질 때문고민이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고민하지 말고 꾸준히 노력하다 보면 언젠가 꿈을 이룰 수 있을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 오빠많이 먹는데도 살이 안 찌는 갈비씨고민많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈팡질팡 고민하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 苦
cổ , khổ
sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고민 :
    1. sự lo lắng, sự khổ tâm

Cách đọc từ vựng 고민 : [고민]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.