Có 1 kết quả cho từ : 기쁨
기쁨
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : niềm vui
기분이 매우 좋고 즐거운 마음.
Cảm xúc rất tốt và vui vẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기쁨 :
- niềm vui
Cách đọc từ vựng 기쁨 : [기쁨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc