Có 1 kết quả cho từ : 좋아하다
Chủ đề : Sở thích ,Từ vựng sơ cấp ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1
좋아하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thích
무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó.
2 : thích
특정한 음식 등을 특별히 잘 먹거나 마시다.
Đặc biệt ăn hay uống nhiều loại thức ăn… riêng biệt.
3 : thích
즐겨서 하고 싶어 하다.
Vui vẻ nên muốn làm.
4 : thích
어떤 사람을 아껴 친밀하게 여기거나 서로 마음에 들다.
Quý người nào đó nên tỏ ra thân mật hay vừa lòng nhau.
5 : thích
기쁘거나 즐거운 감정을 나타내다.
Thể hiện tình cảm mừng rỡ hay vui thích.
6 : (Không có từ tương ứng)
남의 말이나 행동을 거짓이거나 어리석다고 여겨서 비웃거나 빈정거릴 때 하는 말.
Cách nói dùng khi mỉa mai hay cười nhạo khi nghĩ lời nói hay hành động của người khác giả dối hay khờ khạo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 좋아하다 :
- thích
- thích
- thích
- thích
- thích
- iKhông có từ tương ứngi
Cách đọc từ vựng 좋아하다 : [조ː아하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc