Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가불
가불
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tạm ứng, sự ứng trước
받기로 한 임금이나 용돈 등을 미리 받음.
Việc nhận trước tiền lương hay tiền tiêu vặt… dự định nhận.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가불을 청하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오빠는 이번용돈을 다 써 버리고 엄마에게 용돈 가불을 하려다꾸지람만 들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리어머니 수술비마련하기 위해 회사가불신청했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
월급을 가불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
용돈을 가불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봉급을 가불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가불해서 쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리지난달월급가불해서 월급날월급을 받지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자의 보호자봉급가불해 급하게 수술비마련했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
불 - 拂
bật , phất , phật
sự tạm ứng, sự ứng trước

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가불 :
    1. sự tạm ứng, sự ứng trước

Cách đọc từ vựng 가불 : [가ː불]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.