Có 2 kết quả cho từ : 내려오다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3 ,500 động từ cơ bản
내려오다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : xuống
높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다.
Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.
2 : đi về, đi xuống, về, xuống
서울 등의 대도시에서 지방으로 오다.
Từ thành phố lớn như Seoul về địa phương.
3 : xuống
높은 지위에 있다가 낮은 지위로 오다.
Đang ở địa vị cao thì xuống địa vị thấp.
4 : đi xuống
북쪽에서 남쪽으로 이동하다.
Di chuyển từ phía bắc đến phía nam.
5 : ban xuống, ban ra, truyền xuống
계획이나 소식, 또는 명령 등이 위에서 아래로 전달되다.
Kế hoạch, tin tức hay mệnh lệnh được truyền từ trên xuống dưới.
6 : đi tiếp
기준이 되는 곳으로 가까이 다가오다.
Tiến lại gần đến điểm chuẩn.
7 : truyền lại, lưu truyền
과거로부터 지금까지 전해 오다.
Truyền lại từ quá khứ đến nay.
8 : di chuyển xuống, xuống
어떤 장소를 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 오다.
Chuyển địa điểm nào đó từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
9 : chuyển xuống, mang xuống
어떤 물건을 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 오다.
Chuyển đồ vật nào đó từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 내려오다 :
- xuống
- đi về, đi xuống, về, xuống
- xuống
- đi xuống
- ban xuống, ban ra, truyền xuống
- đi tiếp
- truyền lại, lưu truyền
- di chuyển xuống, xuống
- chuyển xuống, mang xuống
Cách đọc từ vựng 내려오다 : [내려오다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc