Bề mặt của da hay đồ vật thô kệch và không mềm mại.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가슬가슬할,가슬가슬하겠습니다,가슬가슬하지 않,가슬가슬하시겠습니다,가슬가슬해요,가슬가슬합니다,가슬가슬합니까,가슬가슬하는데,가슬가슬하는,가슬가슬한데,가슬가슬할데,가슬가슬하고,가슬가슬하면,가슬가슬하며,가슬가슬해도,가슬가슬한다,가슬가슬하다,가슬가슬하게,가슬가슬해서,가슬가슬해야 한다,가슬가슬해야 합니다,가슬가슬해야 했습니다,가슬가슬했다,가슬가슬했습니다,가슬가슬합니다,가슬가슬했고,가슬가슬하,가슬가슬했,가슬가슬해,가슬가슬한,가슬가슬해라고 하셨다,가슬가슬해졌다,가슬가슬해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가슬가슬하다 :
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, sần sùi
Cách đọc từ vựng 가슬가슬하다 : [가슬가슬하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia