Có 1 kết quả cho từ : 백화점
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A
Nghĩa
1 : cửa hàng bách hóa tổng hợp
한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점.
Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
점 - 店
điếm
việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường
화 - 貨
hoá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 백화점 :
- cửa hàng bách hóa tổng hợp
Cách đọc từ vựng 백화점 : [배콰점]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc