Có 1 kết quả cho từ : 건빵
Nghĩa
1 : lương khô, bánh lương khô
가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.
Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건 - 乾
can , càn , kiền
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건빵 :
- lương khô, bánh lương khô
Cách đọc từ vựng 건빵 : [건빵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc