Có 5 kết quả cho từ : 곤하다
Nghĩa
1 : mệt nhọc, mệt lử
몸의 기운이 빠져 힘이 없다.
Cơ thể rũ rượi không còn hơi sức.
2 : say sưa
잠든 상태가 깊다.
Trạng thái ngủ thật sâu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤 - 困
khốn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤하다 :
- mệt nhọc, mệt lử
- say sưa
Cách đọc từ vựng 곤하다 : [곤ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.