Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 경상
경상
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vết thương nhẹ
조금 다침. 또는 조금 다쳐서 생긴 가벼운 상처.
Việc bị thương nhẹ. Hoặc vết thương nhẹ do trầy xước một chút.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경상에 그치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상을 입히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들을 태운 관광버스대가 충돌하는 바람학생 십여 명이 경상을 입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교통사고가 났다고 해서 병원으로 가 보니 다행히 치명상이 아닌 경상이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상비를 절감하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상비를 산정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경상비가 들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인건비 절감으로 회사 운영필요경상는 크게 줄어들 것으로 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 輕
khinh , khánh
-
nhẹ
상 - 傷
thương
sự cảm thương, sự đa cảm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경상 :
    1. vết thương nhẹ

Cách đọc từ vựng 경상 : [경상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.