Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 굉장하다
굉장하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : hùng vĩ, nguy nga
매우 크다.
Rất lớn.
2 : rất tuyệt, rất lộng lẫy
매우 훌륭하고 대단하다.
Rất lộng lẫy và hoành tráng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 굉장할,굉장하겠습니다,굉장하지 않,굉장하시겠습니다,굉장해요,굉장합니다,굉장합니까,굉장하는데,굉장하는,굉장한데,굉장할데,굉장하고,굉장하면,굉장하며,굉장해도,굉장한다,굉장하다,굉장하게,굉장해서,굉장해야 한다,굉장해야 합니다,굉장해야 했습니다,굉장했다,굉장했습니다,굉장합니다,굉장했고,굉장하,굉장했,굉장해,굉장한,굉장해라고 하셨다,굉장해졌다,굉장해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
굉 - 宏
hoành , hoằng
장하다
hùng vĩ, nguy nga
장 - 壯
trang , tráng
thuốc bổ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 굉장하다 :
    1. hùng vĩ, nguy nga
    2. rất tuyệt, rất lộng lẫy

Cách đọc từ vựng 굉장하다 : [굉장하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.