Có 1 kết quả cho từ : 굉장하다
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 2 ) ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 1 ,Ngày 40 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
Nghĩa
1 : hùng vĩ, nguy nga
매우 크다.
Rất lớn.
2 : rất tuyệt, rất lộng lẫy
매우 훌륭하고 대단하다.
Rất lộng lẫy và hoành tráng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굉 - 宏
hoành , hoằng
장 - 壯
trang , tráng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굉장하다 :
- hùng vĩ, nguy nga
- rất tuyệt, rất lộng lẫy
Cách đọc từ vựng 굉장하다 : [굉장하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc