Có 2 kết quả cho từ : 꿀떡
꿀떡1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Kkulttok; bánh Tteok mật
꿀이나 설탕을 넣은 떡.
Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꿀떡을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꿀떡 넘기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿀떡 :
- Kkulttok; bánh Tteok mật
Cách đọc từ vựng 꿀떡 : [꿀떡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc