Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국립 공원
국립 공원

Nghĩa

1 : công viên quốc gia, vườn quốc gia
자연 경치가 뛰어나 보호할 가치가 있어 나라에서 지정해 관리하는 공원.
Công viên mà nhà nước chỉ định, quản lý vì phong cảnh thiên nhiên đẹp và có giá trị cần phải được bảo vệ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국립 공원은 밀렵을 방지하기 위해 감시인들을 두고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국립 공원으로 지정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국립 공원관리하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역인근국립 공원으로 지정된 산이 있어서 개발이 어렵습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
설악산은 경치아름답고 다양한 생태계 환경조성되어 있기 때문국립 공원으로 지정되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국립 공원 내에서는 야영금지되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국립 공원에서 멸종 위기에 놓인 나무들이 군락을 이룬 채 발견되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국립 공원기상 특보발효 시에 안전을 위해 사람들의 출입금지하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 산은 작년까지 도립 공원이었으나 올해 국립 공원으로 지정되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 생태 보호를 위해 명년부터 국립 공원 출입제한하기로 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
원 - 園
viên
công viên
입 - 立
lập
가치 중립
trung lập về giá trị

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국립 공원 :
    1. công viên quốc gia, vườn quốc gia

Cách đọc từ vựng 국립 공원 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.